Các phòng, ban, đơn vị trực thuộc Văn phòng UBND tỉnh
04/12/2023
Lượt xem: 790
Tên tổ chức: Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Cao Bằng
Địa chỉ: Số 011 - Đường Hoàng Đình Giong - thành Phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng
Điện thoại: 0206.3852.139 Fax: 0206.3852.866
Email: portal@caobang.gov.vn Website: http://www.caobang.gov.vn
1. Phòng Tổng hợp
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
ĐTCQ
|
1
|
Hà Thu Trang
|
Trưởng phòng
|
3 950 268
|
2
|
Hồ Đình Toàn
|
Phó Trưởng phòng
|
3 852 155
|
3 |
Đặng Thị Hồng Nhung (biệt phái từ phòng QTTV)
|
Phó Trưởng phòng
|
3 826 886
|
4 |
Nguyễn Đức Khánh
|
Chuyên viên
|
3 852 156
|
5
|
Lưu Đức Tùng
|
Chuyên viên
|
|
6 |
Đinh Thị Thùy Linh (Biệt phái từ phòng HCTC)
|
Chuyên viên
|
3 852 153
|
7 |
Đoàn Đức Điệp (Biệt phái từ Sở KHĐT)
|
Chuyên viên
|
|
2. Phòng Kinh tế
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
ĐTCQ
|
1
|
Nông Trí Tuệ
|
Phó Trưởng phòng
|
3 852 155
|
2
|
Lê Hải Định
|
Phó Trưởng phòng
|
3 852 146
|
3
|
Nguyễn Xuân Huyên
|
Chuyên viên
|
3 852 156
|
4
|
Phạm Văn Trình
|
Chuyên viên
|
3 852 957
|
5
|
Bùi Huy An
|
Chuyên viên
|
3 852 737
|
6 |
Huỳnh Cao Thái (Biệt phái từ Sở Công Thương)
|
Chuyên viên
|
3 852 737
|
3. Phòng Khoa giáo - Văn xã
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
ĐTCQ
|
1
|
Nguyễn Thị Hương Nhung
|
Trưởng phòng
|
3 852 088
|
3
|
Nguyễn Thị Mai
|
Chuyên viên
|
3 852 147
|
4
|
Hoàng Bích Hạnh
|
Chuyên viên
|
3 852 147
|
5
|
Nông Trọng Thiêm
|
Chuyên viên
|
3 852 147
|
4. Phòng Nội chính
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
ĐTCQ
|
1
|
Nông Thị Hương
|
Trưởng phòng
|
3 853 210
|
2
|
Linh Quang Luân
|
Phó Trưởng phòng
|
3 853 210
|
3
|
Hoàng Thái Bình (biệt phái)
|
Phó Trưởng phòng
|
3 852 088
|
4
|
Hoàng Thị Ngọc Diệp
|
Chuyên viên
|
3 853 210
|
5
|
Đàm Thị Kim Anh
|
Chuyên viên
|
3 853 210
|
6
|
Long Thị Vân Anh (biệt phái từ Ban TCD)
|
Chuyên viên
|
3 957 668
|
5. Ban Tiếp Công dân
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
ĐTCQ
|
1
|
Mã Lê Khanh
|
Phó Trưởng Ban
|
3 854 722
|
2
|
Lê Đỗ Thanh
|
Phó Trưởng Ban TCD
|
3 828 199
|
3
|
Nông Văn Thăng
|
Chuyên viên
|
3 854 722
|
4
|
Lục Mai Dương
|
Chuyên viên
|
3 957 668
|
5
|
Long Thị Vân Anh
|
Chuyên viên
|
3 957 668
|
6. Phòng Hành chính - Tổ chức
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
ĐTCQ
|
1
|
Nguyễn Thị Vân Anh
|
Trưởng phòng
|
3 852 153
|
2
|
Lăng Thị Trang
|
Phó Trưởng phòng
|
3 852 153
|
3
|
Đinh Thị Thùy Linh
|
Chuyên viên
|
3 852 153
|
4
|
Chu Thị Thuyên
|
Văn thư
|
3 852 139
|
5
|
Phan Thị Nhung
|
Văn thư
|
3 852 239
|
6
|
Lý Thị Hợp
|
Văn thư
|
3 954 468
|
7
|
Nông Thị Thoa
|
Phóng Viên (biệt phái)
|
3 828 848
|
8
|
Bế Thị Thu Hà
|
Lưu trữ
|
3 858 192
|
9
|
Hoàng Văn Vinh
|
Nhân viên Bảo vệ
|
3 852 142
|
|
Fax
|
|
3 852 866
|
7. Phòng Quản trị - Tài vụ
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
ĐTCQ
|
1
|
Hoàng Thị Hằng
|
Trưởng phòng
|
3 950 396
|
2
|
Đặng Thị Hồng Nhung
|
Phó Trưởng phòng
|
3 826 886
|
3
|
Bế Thị Nương
|
Kế toán
|
3 852 145
|
4
|
Lý Tú Oanh
|
Kế toán
|
3 852 145
|
5
|
Mã Thị Lệ
|
Kế toán
|
3 888 363
|
6
|
Lương Thị Tấm
|
Thủ quỹ
|
3 852 145
|
7
|
Nguyễn Đức Thuận
|
Kỹ sư TTTT (biệt phái)
|
3 852 153
|
8
|
Nông Minh Hùng
|
Lái xe
|
3 853 885
|
9
|
Nguyễn Lý Thư
|
Lái xe
|
3 853 885
|
10
|
Hoàng Tuấn Mỹ
|
Lái xe
|
3 853 885
|
11
|
Tạ Hồng Hiệp
|
Lái xe
|
3 853 885
|
12
|
Nguyễn Việt Hùng
|
Lái xe
|
3 853 885
|
13
|
Dương Đức Nam
|
Lái xe
|
3 853 885
|
14
|
Lưu Văn Hiển
|
Lái xe
|
3 853 885
|
15
|
Ngọc Thị Hồng Hạnh
|
Nhân viên phục vụ
|
3 954 468
|
16
|
Dương Thị Hồng Luân
|
Nhân viên phục vụ
|
3 954 468
|
17
|
Triệu Thị Hoài
|
Nhân viên phục vụ
|
3 954 468
|
8. Trung tâm Thông tin
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
ĐTCQ
|
1
|
Nguyễn Hồng Dương
|
Giám đốc
|
3 828 848
|
2
|
Nguyễn Thị Hà
|
Chuyên viên
|
3 950 035
|
3
|
Lê Lâm Tùng
|
Kỹ sư
|
|
4
|
Đào Vĩnh Hưng
|
Kỹ sư
|
3 851 812
|
5
|
Nguyễn Đức Thuận
|
Kỹ sư
|
3 852 153
|
6
|
Vũ Thị Nga
|
Kỹ sư
|
3 851 814
|
7
|
Hoàng Văn Khôi
|
Kỹ thuật viên
|
3 851 812
|
8
|
Nông Thị Ái
|
Phóng Viên
|
3 826.866
|
9
|
Triệu Thị Cúc
|
Phóng Viên
|
3 826.866
|
10
|
Hoàng Thị Liễu
|
Phóng Viên
|
3 826.866
|
11
|
Nông Thị Thoa
|
Phóng Viên
|
3 826.866
|
9. Trung tâm Phục vụ hành chính công
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
ĐTCQ
|
1
|
Vương Văn Diễn
|
Phó Giám đốc
|
3.838.555
|
2
|
Đào Ngọc Thắng
|
Phó Giám đốc
|
3.838.555
|
3
|
Nguyễn Anh Ngọc
|
Chuyên viên
|
3.838.555
|
4
|
Vũ Minh Yến
|
Chuyên viên
|
|
5
|
Hoàng Phương Hảo
|
Chuyên viên
|
3.838.663
|
6
|
Đàm Anh
|
Chuyên viên
|
|
7
|
Bế Thị Anh Đào
|
Chuyên viên
|
|
10. Trung tâm Hội nghị tỉnh
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
ĐTCQ
|
1
|
Hoàng Minh Phương
|
Phó Giám đốc phụ trách
|
3 953 666
|
2
|
Hoàng Thế Sơn
|
Chuyên viên
|
3 888 282
|
4
|
Lâm Thị Ban Mai
|
Chuyên viên
|
3.888 282
|
5
|
Triệu Tú Tài
|
Bảo vệ
|
3 958 999
|
6
|
Phan Thế Bằng
|
Kỹ thuật điện, nước
|
|
7
|
Trần Tuyên Huấn
|
Kỹ thuật
|
|
8
|
Triệu Quốc Toản
|
Bảo vệ
|
|
9
|
Hoàng Thị Nha
|
Phục vụ
|
|
10
|
Phạm Thu Hiền
|
Phục vụ
|
|
|
|
Công an bảo vệ
|
3 888 565
|
11. Nhà khách Văn phòng
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
ĐTCQ
|
1
|
Nhâm Văn Hoàn
|
Giám đốc
|
3 852 840
|
3
|
Đoàn Trọng Linh
|
Hành chính
|
3 852 241
|
4
|
Lương Thị Huyền
|
Kế toán
|
3 852 241
|
5
|
|
Lễ tân
|
3 851 023
|
6
|
|
Trực buồng
|
3 850 023
|
7
|
|
Nhà ăn
|
3 852 803
|
8
|
|
Fax
|
3 857 880
|